26/08/2020
Kết quả cài Bluezone của tỉnh Nam Định (Số liệu thống kê ngày 26/8/2020)
Lượt xem: 1178
Kết quả cài Bluezone của tỉnh Nam Định (do Bộ TTTT cung cấp)
Số
liệu thống kê ngày 26/8/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Phạm
vi
|
Bluezoner có số điện thoại
|
Dân số
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ dân số
|
Số
Smart phone
|
Tỷ lệ Bluezoner có số điện thoại/ số
smart phone
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(5)
|
|
TOÀN
QUỐC
|
16.324.370
|
95.921.336
|
17,02%
|
71.346.300
|
22,88%
|
32
|
Nam Định
|
198.118
|
1.780.865
|
11,12%
|
995.312
|
19,91%
|
1
|
Thành phố Nam Định
|
53.397
|
236.356
|
22,59%
|
203.651
|
26,22%
|
2
|
Huyện Mỹ Lộc
|
7.937
|
72.533
|
10,94%
|
40.374
|
19,66%
|
3
|
Huyện Vụ Bản
|
13.800
|
130.897
|
10,54%
|
66.843
|
20,65%
|
4
|
Huyện Ý Yên
|
22.929
|
229.067
|
10,01%
|
112.723
|
20,34%
|
5
|
Huyện Nghĩa Hưng
|
15.685
|
175.833
|
8,92%
|
88.846
|
17,65%
|
6
|
Huyện Nam Trực
|
16.658
|
183.290
|
9,09%
|
86.787
|
19,19%
|
7
|
Huyện Trực Ninh
|
15.406
|
172.603
|
8,93%
|
86.559
|
17,80%
|
8
|
Huyện Xuân Trường
|
13.533
|
149.519
|
9,05%
|
82.607
|
16,38%
|
9
|
Huyện Giao Thủy
|
15.022
|
167.796
|
8,95%
|
91.413
|
16,43%
|
10
|
Huyện Hải Hậu
|
23.751
|
262.971
|
9,03%
|
135.509
|
17,53%
|
17:08 Hôm qua