28/08/2020
Kết quả cài Bluezone của tỉnh Nam Định (Số liệu thống kê ngày 28/8/2020)
Lượt xem: 1205
Kết quả
cài Bluezone của tỉnh Nam Định (do Bộ TTTT cung cấp)
Số liệu thống kê ngày 28/8/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Phạm vi
|
Bluezoner có số điện thoại
|
Dân số
|
Tỷ lệ
Bluezoner có số điện thoại/ dân số
|
Số Smart phone
|
Tỷ lệ
Bluezoner có số điện thoại/ số smart phone
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(5)
|
|
TOÀN QUỐC
|
16.725.710
|
95.921.336
|
17,44%
|
71.346.300
|
23,44%
|
31
|
Nam Định
|
203.950
|
1.780.865
|
11,45%
|
995.312
|
20,49%
|
1
|
Thành phố Nam Định
|
54.585
|
236.356
|
23,09%
|
203.651
|
26,80%
|
2
|
Huyện Mỹ Lộc
|
8.137
|
72.533
|
11,22%
|
40.374
|
20,15%
|
3
|
Huyện Vụ Bản
|
14.143
|
130.897
|
10,80%
|
66.843
|
21,16%
|
4
|
Huyện Ý Yên
|
23.556
|
229.067
|
10,28%
|
112.723
|
20,90%
|
5
|
Huyện Nghĩa Hưng
|
16.287
|
175.833
|
9,26%
|
88.846
|
18,33%
|
6
|
Huyện Nam Trực
|
17.135
|
183.290
|
9,35%
|
86.787
|
19,74%
|
7
|
Huyện Trực Ninh
|
15.871
|
172.603
|
9,20%
|
86.559
|
18,34%
|
8
|
Huyện Xuân Trường
|
14.013
|
149.519
|
9,37%
|
82.607
|
16,96%
|
9
|
Huyện Giao Thủy
|
15.627
|
167.796
|
9,31%
|
91.413
|
17,09%
|
10
|
Huyện Hải Hậu
|
24.596
|
262.971
|
9,35%
|
135.509
|
18,15%
|
17:08 Hôm qua